Item type | Current library | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.7043373 CH109L | Available | 3A.4.2 | SA00008702 | |
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.7043373 CH109L | Available | 1B.1.1 | SA00007223 | |
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008411 | ||
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008412 | ||
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008413 | ||
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008414 | ||
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008415 | ||
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008416 | ||
![]() |
Thư viện Nguyễn Văn Hưởng Kho Ngoại văn | 959.704/33/73 | Available | SA00008417 |
Includes index.
3A.2.2
There are no comments on this title.