|
1.
|
Hitler và những sứ mạng bí mật của Skorzeny by Skorzeny, Otto. Material type: Text Publication details: Hà Nội NXB Hội nhà văn 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
2.
|
Đàng Trong thời chúa Nguyễn/ Jean Locquant, James P. Delgado,...; Nguyễn Duy Chính tuyển dịch. by Rey, Captain [Tác giả] | Trần Nguyên Nhiếp [Tác giả] | Rochon, Alexis Marie de [Tác giả] | Delgado, James P [Tác giả] | Locquant, Jean [Tác giả] | Nguyễn Duy Chính [Tuyển dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Tp. HCM: Công ty Sách Phương Nam, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ106T (1).
|
|
3.
|
Mỹ thuật thời Nguyễn trên đất Huế/ Nguyễn Hữu Thông ch.b. by Nguyễn Hữu Thông [Chủ biên] | Trần Đại Vinh [Tác giả] | Mai Khắc ựng [Tác giả] | Dương Phước Luyến [Tác giả] | Lê Văn Sách [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 720.9597 M600T (1).
|
|
4.
|
Hội kín xứ An Nam: Sách tham khảo = Les Sociétés Secrètes en terre d'Annam/ Georges Coulet; Dịch: Nguyễn Thanh Xuân, Phan Tín Dụng. by Coulet, Georges | Nguyễn Thanh Xuân [Dịch] | Phan Tín Dụng [Dịch]. Series: Tủ sách Pháp ngữ - Góc nhìn Sử ViệtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà Văn ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.703 H452K (1).
|
|
5.
|
Tâm lý dân tộc An Nam: Đặc điểm quốc gia; sự tiến hóa lịch sử, trí tuệ, xã hội và chính trị: Sách tham khảo = Psychologie du peuple annammite : Le caractère national; I'évolution historique intellectuelle, sociale et politique/ Paul Giran; Phan Tín Dụng dịch. by Giran, Paul | Phan Tín Dụng [Dịch]. Series: Tủ sách Pháp ngữ - Góc nhìn Sử ViệtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: fri Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Cổ phần Sách Omega Việt Nam, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 305.895922 T120L (1).
|
|
6.
|
Tập tục đời người: Văn hóa tập tục của người nông dân Việt Nam thế kỷ 19-20/ Phạm Cẩm Thượng. by Phan Cẩm Thượng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà Văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
7.
|
Văn hóa và con người: Tập tiểu luận/ Nguyễn Trần Bạt. by Nguyễn Trần Bạt. Edition: Tái bản lần thứ 3.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà Văn, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
8.
|
Vạn Phúc xưa và nay/ B.s: Nguyễn Kiên, Đào Ngọc Chung, Lê Thanh Bình.. by Nguyễn Quang Hải [Biên soạn] | Lê Thanh Bình [Biên soạn] | Vũ An Ninh [Biên soạn] | Đào Ngọc Chung [Biên soạn] | Nguyễn Kiên [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
9.
|
Sài Gòn tạp pín lù/ Vương Hồng Sển. by Vương Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
10.
|
Trương Vĩnh Ký nhà văn hoá/ Nguyễn Văn Trung. by Nguyễn Văn Trung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà Văn, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
11.
|
Chạy trốn và mất tích: Phóng sự - tư liệu/ Đặng Vương Hưng. by Đặng Vương Hưng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922334 CH112T (2).
|
|
12.
|
Vượt qua những giới hạn, T.1/ Nguyễn Trần Bạt. by Nguyễn Trần Bạt. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 303.490112 V563Q (1).
|
|
13.
|
Vượt qua những giới hạn, T.2/ Nguyễn Trần Bạt. by Nguyễn Trần Bạt. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 303.490112 V563Q (1).
|
|
14.
|
Thơ Bạch Cư Dị/ Bạch Cư Dị; Ngô Văn Phú tuyển dịch, b.s. by Bạch Cư Dị | Ngô Văn Phú [Tuyển dịch, biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.11 TH460B (1).
|
|
15.
|
Bông cúc vàng: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao; Nguyễn Thị Ngọc Hoa dịch. by Quỳnh Dao | Nguyễn Thị Ngọc Hoa [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.13 B455C (1).
|
|
16.
|
Trôi theo dòng đời: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch. by Quỳnh Dao | Liêu Quốc Nhĩ [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.13 TR452T (1).
|
|
17.
|
Sự minh định của địa lý: Ghi chép/ Kaplan, Robert D.; Đào Đình Bắc dịch. by Kaplan, Robert D | Đào Đình Bắc [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Cổ phần sách Alpha, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 320.12 S550M (1).
|
|
18.
|
Đạo quân Trung Quốc thầm lặng/ Juan Pablo Cardenal, Heriberto Araújo; Nguyễn Đình Huỳnh dịch. by Cardenal, Juan Pablo | Araújo, Heriberto [Tác giả] | Nguyễn Đình Huỳnh [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 327.51 Đ108Q (1).
|
|
19.
|
Tương lai Trung Quốc: Sách tham khảo/ David Shambaugh; Nguyễn Đình Huỳnh dịch. by Shambaugh, David | Nguyễn Đình Huỳnh [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 951.06 T561L (1).
|
|
20.
|
Bảy ngày cho mãi mãi/ Marc Levy; Hương Lan dịch. by Levy, Marc | Hương Lan [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 843 B112N (1).
|