|
1.
|
Lê Hồng Phong: người cộng sản kiên cường: Hồi kí/ Lê Khả Phiêu, Lê Xuân Tùng,... by Lê Khả Phiêu | Nguyễn Minh Triết [Tác giả] | Hoàng Tùng [Tác giả] | Lê Doãn Hợp [Tác giả] | Lê Xuân Tùng [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 L250H (1).
|
|
2.
|
Đỉnh cao đế quốc: Đà Lạt và sự hưng vong của Đông Dương thuộc Pháp (Sách tham khảo) / Eric T.Jennings; Dịch Phạm Viêm Phương, Bùi Thanh Châu; Trần Đức Tài h.đ. by Jennings, Eric T | Phạm Viêm Phương [dịch] | Bùi Thanh Châu [dịch] | Trần Đức Tài [Hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: Tp.HCM: Nxb. Hồng Đức; Đại học Hoa sen, 2015Other title: = Imperial heights, Dalat and the making and undoing of French Indochina.Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.769 Đ312C (1).
|
|
3.
|
Xứ Đông Dương: Hồi ký = L'Indo - Chine francaise/ Paul Doumer; Dịch Lưu Đình Tuân, Hiệu Constant,...; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. by Doumer, Paul | Lưu Đình Tuân [Dịch] | Hiệu Constant [Dịch] | Lê Đình Chi [Dịch] | Nguyễn Thừa Hỷ [Hiệu đính]. Edition: Tái bản, có sửa chữa.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Thế giới ; Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922832 X550Đ (1).
|
|
4.
|
Lịch sử Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định kháng chiến, 1945-1975/ Ch.b Trần Hải Phụng, Lưu Phương Thanh; B.s Hồ Sơn Đài, Trần Phấn Chấn. by Lưu Phương Thanh | Trần Hải Phụng [Chủ biên] | Hồ Sơn Đài [Biên soạn] | Trần Phấn Chấn [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
5.
|
Chân lý thuộc về ai/ Grantơ Ivanxơ, Kenvin Rânlây ; Nguyễn Tấn Cưu dịch. by Ivanxơ, Grantơ | Nguyễn Tấn Cưu [Dịch] | Rânlây, Kenvin [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: H.: Quân đội nhân dân, 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
6.
|
Đông Dương hấp hối/ Henri Navarre; Phan Thanh Toàn dịch. by Navarre, Henri | Phan Thanh Toàn [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7041 Đ455D (1).
|
|
7.
|
Tướng Navarre với trận Điện Biên Phủ/ Jean Pouget; Lê Kim dịch. by Pouget, Jean | Lê Kim [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Công an nhân dân; | Công ty Văn hoá Phương Nam, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
8.
|
Sự mù quáng của tướng Đờ Gôn đối với cuộc chiến ở Đông Dương: Sách tham khảo/ Pierre Quatrepoint; Đặng Văn Việt dịch. by Quatrepoint, Pierre | Đặng Văn Việt [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7041 S550M (1).
|
|
9.
|
Bảy Viễn: Một đời ngang dọc/ Liêm Anh by Liêm Anh. Series: Tủ sách chiến tranh Đông DươngMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: West Germany: Nguồn Việt, 1987Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
10.
|
Thống kê các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp, kháng chiến chống Mỹ, 1945-1975, T.1/ B.s: Bùi Công Ái, Vũ Thọ. by Bùi Công Ái [Biên soạn] | Vũ Thọ [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Bộ quốc phòng, Viện lịch sử quân sự Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
11.
|
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Lê Kim dịch. by Bertin, Marc | Lê Kim [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Công an nhân dân ; Công ty Văn hóa Phương Nam, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7041 M112B (1).
|
|
12.
|
Tướng Giáp qua hai cuộc chiến tranh Đông Dương/ Peter Macdonal; Dịch: Nguyễn Viết Quyền, Nguyễn Đình Cao. by Macdonal, Peter | Nguyễn Đình Cao [Dịch] | Nguyễn Viết Quyền [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Quân đội nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7041 T561G (1).
|
|
13.
|
Các Ty độc quyền thuốc phiện và muối ở Đông Dương/ Jacques Dumarest; Nguyễn Thừa Hỷ dịch. by Dumarest, Jacques | Nguyễn Thừa Hỷ [Dịch]. Series: Bộ sách Ký ức Đông Dương Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Khoa học Xã hội, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 301.0957 C101T (1).
|