|
1.
|
Nguồn gốc Mã Lai của dân tộc Việt Nam: với 200 biểu đối chiếu sọ, ngôn ngữ cùng nhiều khám phá mới lạ về thượng cổ sử 5000 năm của dân ta/ Bình Nguyên Lộc. by Bình Nguyên Lộc. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Xuân Thu, K.nAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 305.8992805957 NG517G (2).
|
|
2.
|
Tâm lý dân tộc An Nam: Đặc điểm quốc gia; sự tiến hóa lịch sử, trí tuệ, xã hội và chính trị: Sách tham khảo = Psychologie du peuple annammite : Le caractère national; I'évolution historique intellectuelle, sociale et politique/ Paul Giran; Phan Tín Dụng dịch. by Giran, Paul | Phan Tín Dụng [Dịch]. Series: Tủ sách Pháp ngữ - Góc nhìn Sử ViệtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: fri Publication details: H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Cổ phần Sách Omega Việt Nam, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 305.895922 T120L (1).
|
|
3.
|
Các thú tiêu khiển Việt Nam/ Toan Ánh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 394.309597 C101T (2).
|
|
4.
|
Tín ngưỡng Việt Nam, Q. Thượng/ Toan Ánh. by Toan Ánh. Series: Nếp cũMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: 9711 Publication details: Pennsylvania: Xuân Thu, 1980Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
5.
|
Bức tranh văn hoá các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Văn Huy ch.b. by Nguyễn Văn Huy. Edition: Tái bản lần thứ 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
6.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam: Dẫn liệu nhân chủng học/ Nguyễn Đình Khoa. by Nguyễn Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
7.
|
Người Mường ở Việt Nam / Bùi Tuyết Mai ch.b; b.s Vũ Đức Tân. by Bùi Tuyết Mai | Vũ Đức Tân [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn hoá dân tộc, 1999Other title: = Les Muong au Vietnam.Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
8.
|
Người Ba-na ở Kon Tum = Les Bahnar de Kontum/ Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi; Nguyễn Văn Ký dịch tiếng Pháp; Andrew Hardy biên tập. by Nguyễn Kinh Chi | Nguyễn Đổng Chi [Tác giả] | Hardy, Andrew [Biên tập] | Nguyễn Văn Ký [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Tri thức ; | Viện Nghiên cứu Văn hoá ; | Viện Viễn đông Bác cổ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
9.
|
Người Mường ở Hoà Bình/ Trần Từ. by Trần Từ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
10.
|
Nguồn gốc người Việt - người Mường/ Tạ Đức. by Tạ Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
11.
|
Tiếp cận văn hoá Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc. by Trần Nguyễn Khánh Phong | Vũ Thị Mỹ Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn hoá dân tộc, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
12.
|
Người Việt có dân tộc tính không/ Sơn Nam. by Sơn Nam. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: An Tiêm, 1969Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
13.
|
Mẫu hệ Chàm/ Nguyễn Khắc Ngữ. by Nguyễn Khắc Ngữ. Series: Tủ sách Nghiên cứu Sử ĐịaMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Montréal: Nhóm nghiên cứu sử địa, 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
14.
|
Dân tộc Nùng ở Việt Nam/ Hoàng Nam. by Hoàng Nam. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn hoá dân tộc, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
15.
|
Người Do Thái với thế giới và tiền bạc: Sách tham khảo/ Jacques Attali; Lê Tuấn dịch. by Attali, Jacques | Lê Tuấn [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: H.: Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 305.892 NG558D (1).
|
|
16.
|
Người Việt gốc Miên/ Lê Hương. by Lê Hương. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: K.đ: Knxb, 1969Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 305.8959 NG558V (1).
|
|
17.
|
Luận lý và tư tưởng trong huyền thoại: một quan niệm văn minh mới theo Claude Lévi-Straus/ Trần Đỗ Dũng. by Trần Đỗ Dũng. Series: Tủ sách khoa học nhân vănMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Trình Bầy, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 301 L502L (1).
|
|
18.
|
Nguồn gốc Mã Lai của dân tộc Việt Nam: với 200 biểu đối chiếu sọ, ngôn ngữ cùng nhiều khám phá mới lạ về thượng cổ sử 5000 năm của dân ta/ Bình Nguyên Lộc. by Bình Nguyên Lộc. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Bách Lộc, 1971Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 305.8992805957 NG517G (1).
|
|
19.
|
Những người bạn cố đô Huế, T.2: Năm 1915/ Lesopold Cadière; Đặng Như Tùng dịch; Bửu Ý h.đ. by Cadierè, Léopold | Đặng Như Tùng [Dịch] | Bửu Ý [Hiệu đính]. Edition: Tái bản.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922803 NH556N (1).
|
|
20.
|
Những người bạn cố đô Huế, T.3: Năm 1916/ Lesopold Cadière; Đặng Như Tùng dịch; H.đ: Bửu Ý, Phan Xưng,... by Cadierè, Léopold | Đặng Như Tùng [Dịch] | Bửu Ý [Hiệu đính] | Phan Xưng, Hiệu đính | Đỗ Hữu Thạnh, Hiệu đính | Hà Xuân Liêm, Hiệu đính. Edition: Tái bản.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.749 NH556N (1).
|