|
1.
|
Danh tướng Việt Nam, T.2: Danh tướng Lam Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702092 D107T (1).
|
|
2.
|
Danh tướng Việt Nam, T.3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thời đại, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702092 D107T (1).
|
|
3.
|
Danh tướng Việt Nam, T.1: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702092 D107T (1).
|
|
4.
|
Tây Sơn: Số kỷ niệm 200 năm chiến thắng Đống Đa/ Hội Ái Hữu Bình Định Bắc California. by Hội Ái Hữu Bình Định Bắc California [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Knxb, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7028 T126S (2).
|
|
5.
|
"Lối xưa xe ngựa…", T.2/ Nguyễn Thị Chân Quỳnh. by Nguyễn Thị Chân Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Paris: An Tiêm, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702 L452X (2).
|
|
6.
|
Bóng sắc giai nhân: trên đường Bắc tiến và Nam tiến/ Lệ Vân. by Lệ Vân. Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Ontario: Knxb, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7 B431S (2).
|
|
7.
|
Quân lực Việt Nam dưới các triều đại phong kiến: Từ Thượng cổ đến Cận kim, T.1/ Phạm Văn Sơn b.s. by Phạm Văn Sơn [Biên soạn]. Edition: Tái bản lần 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Đại Nam, 1968Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 355.033 QU121L (2).
|
|
8.
|
Nhà Nguyễn chín chúa - mười ba vua/ Thi Long b.s. by Thi Long [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 NH100N (1).
|
|
9.
|
Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ/ Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng. by Nguyễn Lương Bích | Phạm Ngọc Phụng. Edition: In lần thứ 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Quân đội nhân dân, 1971Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
10.
|
Nhà Tây Sơn/ Quách Tấn, Quách Giao. by Quách Tấn | Quách Giao [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: An Tiêm, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7028 NH100T (3).
|
|
11.
|
Việt Nam sử lược, T.2/ Trần Trọng Kim. by Trần Trọng Kim. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Đại Nam, 1971Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7 V308N (3).
|
|
12.
|
Những câu chuyện Việt Sử, T.3/ Trần Gia Phụng. by Trần Gia Phụng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Toronto: Non nước, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702 NH556C (4).
|
|
13.
|
Việt Nam sử lược, T.1/ Trần Trọng Kim. by Trần Trọng Kim. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Arkansas: Sống mới, 1978Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7 (1).
|
|
14.
|
Đại Nam thực lục, T.4/ Phiên dịch: Nguyễn Thế Đạt, Trương Văn Chinh, Nguyễn Danh Chiên; Hoa Bằng h.đ. by Nguyễn Thế Đạt [Phiên dịch] | Trương Văn Chinh [Phiên dịch] | Nguyễn Danh Chiên [Phiên dịch] | Hoa Bằng [Hiệu đính]. Series: Quốc sử quán triều NguyễnEdition: Tái bản lần thứ 1.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ103N (1).
|
|
15.
|
Đại Nam thực lục, T.6/ Phiên dịch: Cao Huy Giu,Trịnh Đình Rư, Trần Huy Hân; Hoa Bằng h.đ. by Cao Huy Giu [Phiên dịch] | Trịnh Đình Rư [Phiên dịch] | Trần Huy Hân [Phiên dịch] | Hoa Bằng [Hiệu đính]. Series: Quốc sử quán triều NguyễnMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ103N (1).
|
|
16.
|
Đại Nam thực lục, T.7/ Phiên dịch: Nguyễn Ngọc Tỉnh, Ngô Hữu Tạo,...; H.đ.: Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân. by Nguyễn Trọng Hân [Hiệu đính] | Cao Huy Giu [Hiệu đính] | Nguyễn Ngọc Tỉnh [Phiên dịch] | Ngô Hữu Tạo [Phiên dịch] | Phạm Huy Giu [Phiên dịch]. Series: Quốc sử quán triều NguyễnMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ103N (1).
|
|
17.
|
Đại Nam thực lục, T.8/ Phiên dịch: Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân, Trần Huy Hân; H.đ.: Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu. by Cao Huy Giu [Hiệu đính] | Nguyễn Trọng Hân [Hiệu đính] | Ngô Hữu Tạo [Phiên dịch] | Nguyễn Mạnh Duân [Phiên dịch] | Trần Huy Hân [Phiên dịch]. Series: Quốc sử quán triều NguyễnMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ103N (1).
|
|
18.
|
Đại Nam thực lục, T.9/ Phiên dịch: Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh; H.đ.: Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân. by Nguyễn Trọng Hân [Hiệu đính] | Nguyễn Mạnh Duân [Hiệu đính] | Nguyễn Ngọc Tỉnh [Phiên dịch] | Phạm Huy Giu [Phiên dịch] | Trương Văn Chinh [Phiên dịch]. Series: Quốc sử quán triều NguyễnMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ103N (1).
|
|
19.
|
Đại Nam thực lục, T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu/ Tổ Phiên dịch Viện Sử học phiên dịch. by Tổ Phiên dịch Viện Sử học [phiên dịch]. Series: Quốc sử quán triều NguyễnMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 Đ103N (1).
|
|
20.
|
Việt sử yếu/ Hoàng Cao Khải; Hồng Liên Lê Xuân Giáo dịch. by Hoàng Cao Khải | Hồng Liên Lê Xuân Giáo [Dịch]. Series: Tủ sách Cổ văn - Ủy ban dịch thuậtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Phủ Quốc vụ khanh Đặc trách Văn hóa, 1971Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7 V308S (1).
|