|
1.
|
Cung oán ngâm khúc/ Ôn Như Hầu; Văn Hà Vũ Trung Lập dịch. by Ôn Như Hầu | Vũ Trung Lập [Dịch]. Series: Cổ văn Việt NamMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: Chinese Publication details: Texas: Xuân Thu, KnAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 C513-O (2).
|
|
2.
|
Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc by Thông tấn xã Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, English Publication details: H.: Văn hoá dân tộc, 1997Other title: = Vietnam-Image of the community of 54 Ethnic Groups..Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (3).
|
|
3.
|
Con đường tơ lụa trên biển cho thế kỷ XXI của Trung Quốc và đối sách của Việt Nam: Sách tham khảo/ Nguyễn Vũ Tùng ch.b; Nguyễn Thái Giang, Lê Thuỳ Trang, Nguyễn Đăng Dương. by Nguyễn Vũ Tùng | Nguyễn Thái Giang [Tác giả] | Lê Thuỳ Trang [Tác giả] | Nguyễn Đăng Dương [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 327.51 C430Đ (1).
|
|
4.
|
Hương vị quê hương / Trần Văn Điền dịch; Văn Hiếu minh họa. by Văn Hiếu [Minh họa] | Trần Văn Điền [Dịch]. Series: Tủ sách song ngữ Hương ViệtMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, English Publication details: California: Huong Viet Bilingual Publications, 1983Other title: = The Flavors of Vietnam.Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (4).
|
|
5.
|
Một số hình ảnh về cuộc đời, sự nghiệp cách mạng của đồng chí Trần Quốc Hoàn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Công an Nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 355.0092 M458S (4).
|
|
6.
|
Complaints of an Odalisque = Cung oán ngâm khúc/ Nguyễn Gia Thiều; Nguyễn Ngọc Bích dịch sang tiếng Anh; Mai Lân minh họa. by Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Ngọc Bích [Dịch sang tiếng Anh] | Mai Lân [Minh họa]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: Virginia: Tổ hợp xuất bản miền Đông Hoa Kỳ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92212 C429P (1).
|
|
7.
|
Tố Như thi: Trích dịch/ Nguyễn Du; Quách Tấn dịch. by Nguyễn Du | Quách Tấn [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Paris: An Tiêm, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92212 T450N (1).
|
|
8.
|
Tran Nhan Tong: The King Who Founded A Zen School/ Nguyên Giác dịch. by Nguyên Giác [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: California: Thien Tri Thuc, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 TR105N (1).
|
|
9.
|
Nhìn lại Sử Việt, T.5: Nhà Nguyễn Gia Miêu: Từ Gia Long đến Cách mạng 19/8 / Lê Mạnh Hùng. by Lê Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Virginia: Tổ hợp xuất bản miền Đông Hoa Kỳ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7 NH311L (1).
|
|
10.
|
Việt sử Tân biên, T.5: Việt Nam kháng Pháp sử/ Phạm Văn Sơn. by Phạm Văn Sơn. Series: Tủ sách Sử học Việt NamMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Đại Nam, 1962Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 V308S (1).
|
|
11.
|
Về quan hệ sách phong triều cống Minh - Đại Việt: Sách tham khảo/ Nguyễn Thị Kiều Trang. by Nguyễn Thị Kiều Trang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7025 V250Q (1).
|
|
12.
|
Việt Nam những hình ảnh xưa: Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX/ Nguyễn Khắc Ngữ. by Nguyễn Khắc Ngữ. Series: Tủ sách Nghiên cứu Sử ĐịaMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Montréal: Nhóm nghiên cứu sử địa, 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.703 V308N (1).
|
|
13.
|
Chủ nghĩa thực dân Pháp ở Việt Nam: thực chất và huyền thoại, T.1: Văn hóa và chính trị/ Nguyễn Văn Trung. by Nguyễn Văn Trung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Nam Sơn, 1963Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.703 CH500N (1).
|
|
14.
|
Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa: 1847 - 1885/ Yoshiharu Tsuboi ; Dịch: Nguyễn Đình Đầu. by Tsuboi, Yoshiharu | Nguyễn Đình Đầu [dịch] | Tăng Văn Hỷ [dịch] | Bùi Trân Phượng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Tri thức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.703 N557Đ (1).
|
|
15.
|
Việt Nam thường thức, hay là, những điều cần biết về đất nước và nòi giống Việt Nam/ Bảo Vân. by Bảo Vân. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Toronto: Quê Hương, 1980Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
16.
|
Việt Nam quê hương tôi Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: H.: Sự thật; | Vietnam tourism, 1989Other title: = Vietnam my homeland..Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
17.
|
Quê hương qua ống kính/ Trần Công Nhung. by Trần Công Nhung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Quảng Bình Quan, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
18.
|
Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu / Nguyễn Phước Tương. by Nguyễn Phước Tương. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: French Publication details: H.: Giáo dục, 1997Other title: = La vieille ville Hoian et ses monuments représentatifs.Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
19.
|
Những tấm gương ham đọc sách và tự học thời đại Hồ Chí Minh/ Vũ Dương Thuý Ngà. by Vũ Dương Thuý Ngà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thông tin và Truyền thông; Nhà sách Tân Việt, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
20.
|
Kim Vân Kiều/ Nguyễn Du; Lê Xuân Thủy dịch sang tiếng Anh. by Nguyễn Du | Lê Xuân Thủy [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: H.: Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|