|
1.
|
Hồi ký về đồng chí Trường Chinh/ Nguyễn Văn Trân, Lê Thu Trà,... by Nguyễn Văn Trân [Tác giả] | Lê Thu Trà [Tác giả] | Thép Mới [Tác giả] | Đinh Nho Liêm [Tác giả] | Hà Xuân Trường [Tác giả] | Trần Độ [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704 H452K (1).
|
|
2.
|
Lê Hồng Phong: người cộng sản kiên cường: Hồi kí/ Lê Khả Phiêu, Lê Xuân Tùng,... by Lê Khả Phiêu | Nguyễn Minh Triết [Tác giả] | Hoàng Tùng [Tác giả] | Lê Doãn Hợp [Tác giả] | Lê Xuân Tùng [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 L250H (1).
|
|
3.
|
Thiên nam minh giám/ Nguyễn Thạch Giang. by Nguyễn Thạch Giang. Series: Tủ sách văn học sử - Nguyễn Lương Tùng thưMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California, Bách Việt, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 TH305N (2).
|
|
4.
|
Tội vợ - Vợ chịu: tức truyện thơ Trương Thiện Hữu Diễn Ca/ Phiên âm, g.t: Nguyễn Văn Sâm, Nguyễn Hiền Tâm. by Nguyễn Hiền Tâm [Phiên âm, giới thiệu] | Nguyễn Văn Sâm [Phiên âm, giới thiệu]. Series: Truyện thơ Nôm thế kỷ 19Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Viện Việt Học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92212 T452V (2).
|
|
5.
|
Cung oán ngâm khúc/ Ôn Như Hầu; Văn Hà Vũ Trung Lập dịch. by Ôn Như Hầu | Vũ Trung Lập [Dịch]. Series: Cổ văn Việt NamMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: Chinese Publication details: Texas: Xuân Thu, KnAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 C513-O (2).
|
|
6.
|
Sấm truyền Đức Phật thầy Tây An/ Nguyễn Văn Hầu biên khảo, phiên âm, chú thích. by Nguyễn Văn Hầu [Biên khảo, phiên âm, chú thích]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp: Ban Quản tự Tòng Sơn Cổ tự ; Ban Chấn tế Giáo hội Phật giáo Hòa Hảo, 1973Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 S120T (2).
|
|
7.
|
Chinh phụ ngâm và tâm thức lãng mạn của kẻ lưu đày/ Lê Tuyên. by Lê Tuyên. Edition: Tái bản.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Văn nghệ. 1988Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.9221 CH312P (2).
|
|
8.
|
Truyện Kiều chú giải/ Nguyễn Du; Vân Hạc Văn Hòe chú giải, h.đ, bình luận. by Nguyễn Du | Văn Hòe [Chú giải, hiệu đính, bình luận]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Texas: Zieleks Co., 1976Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
9.
|
Thơ Đường/ Nguyễn Quảng Tuân b.s; Tản Đà dịch. by Tản Đà [Dịch] | Nguyễn Quảng Tuân [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Trẻ, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.11 TH460Đ (2).
|
|
10.
|
Lịch sử tình yêu: Thơ/ Cao Đồng Khánh. by Cao Đồng Khánh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Tủ sách văn học Nhân chứng, 1981Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922134 L302S (2).
|
|
11.
|
Thơ lục ngôn chữ Hán Việt Nam thời trung đại (thế kỉ X - XIX) = Six - Han - character - poetry in medieval Vietnam/ Nguyễn Thanh Tùng. by Nguyễn Thanh Tùng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Nxb. Đại học Sư phạm, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92209001 TH460L (3).
|
|
12.
|
Tham luận thơ, ca dao và tục ngữ và Thơ Bằng Hữu/ Khải Chính Phạm Kim Thư. by Khải Chính Phạm Kim Thư. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Ontario: Làng Văn, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.9221009 TH104L (3).
|
|
13.
|
Việt Nam thi văn hợp tuyển/ Dương Quảng Hàm. by Dương Quảng Hàm. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Xuân Thu, K.nAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922 V308N (1).
|
|
14.
|
Cung oán ngâm khúc/ Dẫn giải, chú thích: Ôn Như Hầu; Vân Bình Tôn Thất Lương. by Ôn Như Hầu | Tôn Thất Lương [Dẫn giải và chú thích]. Series: Cổ văn Việt NamEdition: In lần thứ 5, sửa chữa cẩn thận.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Texas: Zieles Co., 1980Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 C513-O (4).
|
|
15.
|
The Tale of Kiều: A bilingual edition of Truyện Kiều/ Nguyễn Du; Huỳnh Sanh Thông dịch. by Nguyễn Du | Huỳnh Sanh Thông [Dịch ]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: New York: Yale University Press, 1983Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92212 TH200T (7).
|
|
16.
|
Hồ sơ mật Dinh Độc lập/ Nguyễn Tiến Hưng, Jerrold J. Schecter; Cung Thúc Tiến, Nguyễn Cao Đàm dịch. by Nguyễn Tiến Hưng | Schecter, Jerrold L [Tác giả] | Cung Thúc Tiến [Dịch] | Nguyễn Cao Đàm [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: Los Angeles: C & K Promotions, Inc., 1986Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (4).
|
|
17.
|
Lưu Quang Vũ và Xuân Quỳnh gửi lại. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: K.đ: Biệt đoàn chiến tranh chính trị Quân lực Việt Nam Cộng hòa Hải ngoại, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922 L566Q (3).
|
|
18.
|
Lòng quê/ Vũ Huy Chân. by Vũ Huy Chân. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Tác giả, 1973Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (5).
|
|
19.
|
Thơ văn Phan Huy Ích: Dụ am ngâm lục, T.3: Cúc thu bách vịnh, phụ lục Tinh sà kỷ hành/ Phan Huy Ích; Dịch, hđ: Đào Phương Bình, Đỗ Ngọc Toại,... by Phan Huy Ích | Đào Phương Bình [Dịch, hiệu đính] | Đỗ Ngọc Thoại [Dịch, hiệu đính] | Hoàng Tạo [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: H.: Khoa học xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92212 TH460V (1).
|
|
20.
|
Lê Quý Đôn toàn tập, T.1: Phủ biên tạp lục/ Lê Quý Đôn. by Lê Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7029 L250Q (1).
|