|
1.
|
Trung tướng Trần Quyết: người cộng sản trung kiên/ Lưu Vinh b.s. by Lưu Vinh [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Văn hoá Thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 355.0092 TR513T (1).
|
|
2.
|
Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Nhà lãnh đạo lỗi lạc. Một danh tướng thời đại Hồ Chí Minh: Hồi ký/ Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu,... by Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Nguyễn Minh Triết [Tác giả] | Đỗ Mười [Tác giả] | Lê Khả Phiêu [Tác giả] | Lê Đức Anh [Tác giả]. Edition: Xuất bản lần thứ 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 Đ103T (1).
|
|
3.
|
Nhớ về anh Lê Đức Thọ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 NH460V (1).
|
|
4.
|
Việt Nam niên biểu, T.3: Nhân vật chí/ Chính Đạo. by Chính Đạo. Edition: Tái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sung.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Texas: Văn Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
5.
|
Diên Lộc Quận Công Nguyễn Thân: 1853-1914/ Nguyễn Đức Cung. by Nguyễn Đức Cung. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Pennsylvania: Nhật Lệ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
6.
|
Tiểu sử Barack Obama/ Joanh F. Price ; Dịch: Đỗ Tuấn Anh, Hoàng Mạnh Hiển. by F. Price, Joanh | Hoàng Mạnh Hiển [Dịch] | Đỗ Tuấn Anh [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 973.931092 T309S (2).
|
|
7.
|
Nhân vật số một: Vladinir Putin: Con người, sự kiện, tính cách và bản lĩnh/ Gevorkyan, Nataliy,...; Biên dịch: Vũ Tài Hoa, Lê Hiền Thảo,... by Nguyễn Văn Phước [Biên dịch] | Vũ Tài Hoa [Biên dịch] | Lê Hiền Thảo [Biên dịch] | Timakova, Natalya [Tác giả] | Kolesnikov, Andrei [Tác giả] | Fitzpatrick, Catherine A [Tác giả] | Williams, Anne [Tác giả] | Fineberg, Tina [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English Publication details: Tp. HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 947.086092 NH121V (2).
|
|
8.
|
Chân dung Nhất Linh: hay thân thế sự nghiệp Nguyễn Tường Tam/ Nhật Thịnh. by Nhật Thịnh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Đại Nam, K.nAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92233 CH121D (2).
|
|
9.
|
Tự Phán: Hồi ký vận động Cách mạng dân tộc của cụ Phan Bội Châu/ Phan Bội Châu. by Phan Bội Châu. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Nhân Chủ Học xã, 1987Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92228 T550P (3).
|
|
10.
|
Nguyễn Trung Trực: Biểu tượng hào khí dân tộc trên đất Kiên Giang/ Ly Châu Lý Minh Hào. by Lý Minh Hào | Lý Minh Hào. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Ly Châu Lý Minh Hào, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (3).
|
|
11.
|
Hồ sơ Vua Duy Tân: Thân tế và sự nghiệp/ Hoàng Trọng Thược by Hoàng Trọng Thược. Edition: In lần thứ 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Mõ làng, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (4).
|
|
12.
|
Thạch Thất hợp tuyển/ Nguyễn Văn Trình. by Nguyễn Văn Trình. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922132 TH102T (1).
|
|
13.
|
Tran Nhan Tong: The King Who Founded A Zen School/ Nguyên Giác dịch. by Nguyên Giác [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Language: English Publication details: California: Thien Tri Thuc, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 TR105N (1).
|
|
14.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996), T.1: Con người và trước tác (Phần I)/ Hoàng Xuân Hãn; Sưu tập, b.s: Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền. by Hoàng Xuân Hãn | Hữu Ngọc [Sưu tập, biên soạn] | Nguyễn Đức Hiền [Sưu tập, biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.703092 L100S (1).
|
|
15.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996), T.2: Trước tác, Ph.2: Lịch sử/ Hoàng Xuân Hãn; Sưu tập, b.s: Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền. by Hoàng Xuân Hãn | Hữu Ngọc [Sưu tập, biên soạn] | Nguyễn Đức Hiền [Sưu tập, biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.703092 L100S (1).
|
|
16.
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908-1996), T.3: Trước tác, Ph.3: Văn học/ Hoàng Xuân Hãn; Sưu tập, b.s: Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền. by Hoàng Xuân Hãn | Nguyễn Đức Hiền [Sưu tập, biên soạn] | Hữu Ngọc [Sưu tập, biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922 L100S (1).
|
|
17.
|
Nguyễn Tri Phương/ Đào Đăng Vỹ. by Đào Đăng Vỹ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: H.T.Kelton, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
18.
|
Võ Trường Toản: Nhà giáo đề cao đạo đức/ Nguyễn Tuấn Khanh. by Nguyễn Tuấn Khanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Vo Truong Toan Alumni Association Inc., 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
19.
|
Anh thư nước Việt: Từ lập quốc đến hiện đại/ Phương Lan by Phương Lan. Edition: Tái bản.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Taiwan: Đại Nam, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (1).
|
|
20.
|
Tìm hiểu nhân vật lịch sử, văn hóa Việt Nam/ Trương Hạnh Phúc b.s. by Trương Hạnh Phúc [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.70092 T310H (1).
|