|
1.
|
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnamese fine art handicraft heritages/ Bùi Văn Vượng. by Bùi Văn Vượng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 306.47 D300S (2).
|
|
2.
|
Việt Nam: hành trình một dân tộc = Viêt Nam Parcous d'une nation/ Philippe Papin; Nguyễn Khánh Long dịch. by Papin, Philippe | Nguyễn Khánh Long [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: French Publication details: Canada: Thời mới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7 V308N (2).
|
|
3.
|
Tục thờ thần ở Huế/ Huỳnh Đình Kết. by Huỳnh Đình Kết. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Huế: Nxb. Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
4.
|
Người Việt đất Việt/ Cửu Long Giang, Toan Ánh. by Cửu Long Giang | Toan Ánh [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Nam Chi Tùng thư, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
5.
|
Làng xưa tích cũ/ Văn Đình Xuân. by Văn Đình Xuân. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hawaii: Thân hữu, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
6.
|
Non nước xứ Quảng: Tân biên/ Phạm Trung Việt. by Phạm Trung Việt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn: Khai Trí, 1969Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
7.
|
1000 nhân vật lịch sử văn hoá Thăng Long - Hà Nội/ Hà Duy Biển ; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. by Hà Duy Biển | Nguyễn Thừa Hỷ [Hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (2).
|
|
8.
|
195 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới/ Mai Lý Quảng ch.b; Đỗ Đức Thinh b.s. by Mai Lý Quảng | Đỗ Đức Thinh [Biên soạn]. Series: Tủ sách vòng quanh thế giớiEdition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 910 M458T (2).
|
|
9.
|
Nhật Bản dưới mắt người Việt, T.2/ Đỗ Thông Minh. by Đỗ Thông Minh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Đông Kinh: Tân Văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 306.40952 NH124B (2).
|
|
10.
|
Phù Tang tạp lục/ Vi An. by Vi An. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Ontario: Làng Văn, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 390.0952 PH500T (2).
|
|
11.
|
Chu Ân Lai - những năm tháng cuối cùng (1966-1976)/ An Kiến Thiết (ch.b.), Ung Văn Thọ, Mục Hân... ; Vũ Kim Thoa biên dịch. by An Kiến Thiết | Ung Văn Thọ [Tác giả] | Chu Diên [Tác giả] | Bác Tông Bích [Tác giả] | Vũ Kim Thoa [Dịch] | Mục Hân [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: H.: Công an nhân dân, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 951.05 CH500Â (2).
|
|
12.
|
Mao Trạch Đông: ngàn năm công tội/ Tân Tử Lăng. by Tân Tử Lăng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: K.đ: Thông tấn xã Việt Nam, K.nAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 951.05092 M108T (2).
|
|
13.
|
Văn Lang vũ bộ/ Kim Định. by Kim Định. Series: Triết lý An ViMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: H.T. Kelton, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (3).
|
|
14.
|
Hồn nước với lễ gia tiên/ Kim Định. by Kim Định. Series: Triết lý An ViEdition: Tư bổ tại Hoa Kỳ với sự công tác của Đăng Trường.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Nam Cung, 1979Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (3).
|
|
15.
|
Kinh Hùng khải triết/ Kim Định. by Kim Định. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Thanh niên Quốc gia, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn Hưởng (4).
|
|
16.
|
"Lối xưa xe ngựa...": Biên khảo/ Nguyễn Thị Chân Quỳnh. by Nguyễn Thị Chân Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Paris: An Tiêm, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702 L452X (1).
|
|
17.
|
Huế luôn luôn mới. by Hội văn nghệ thành phố Huế. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Huế: Knxb, 1988Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.9228 H507L (1).
|
|
18.
|
Bút khảo về xuân, T.1/ Lê Văn Lân. by Lê Văn Lân. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Văn nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 394.261 B522K (1).
|
|
19.
|
Kiến trúc cố đô Huế = Monuments of Hue/ Phan Thuận An. by Phan Thuận An. Edition: Tái bản lần thứ 4.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, English Publication details: Huế: Nxb. Thuận Hóa, K.nAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 720.9597 K305T (1).
|
|
20.
|
Nghiên cứu văn hóa Đồng Nai - Cửu Long. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Knxb, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 390.0959775 NGH305C (1).
|