|
1.
|
The NVA and Viet Cong / Ken Conboy and Ken Bowra; illustrated by Simon McCowaig. by Conboy, Kenneth J | Bowra, Kenneth. Series: Elite series ; 38Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: [Oxford : Osprey Pub., 1991]Online access: Publisher description | Contributor biographical information Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 355.009597 TH200N (1).
|
|
2.
|
Inside the VC and the NVA : the real story of North Vietnam's armed forces / Michael Lee Lanning and Dan Cragg. by Lanning, Michael Lee | Cragg, Dan. Edition: 1st ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: New York : Fawcett Columbine, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704331 I-311S (1).
|
|
3.
|
Chiến đấu trong vòng vây: Hồi ức/ Võ Nguyên Giáp; Hữu Mai thể hiện. by Võ Nguyên Giáp. Edition: In lần thứ 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Quân đội nhân dân, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7041 CH305Đ (1).
|
|
4.
|
Trung tướng Trần Quyết: người cộng sản trung kiên/ Lưu Vinh b.s. by Lưu Vinh [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Văn hoá Thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 355.0092 TR513T (1).
|
|
5.
|
Danh tướng Việt Nam, T.2: Danh tướng Lam Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702092 D107T (1).
|
|
6.
|
Danh tướng Việt Nam, T.3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thời đại, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702092 D107T (1).
|
|
7.
|
Danh tướng Việt Nam, T.4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Thời đại, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.7013092 D107T (1).
|
|
8.
|
Danh tướng Việt Nam, T.1: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV/ Nguyễn Khắc Thuần. by Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.702092 D107T (1).
|
|
9.
|
Đại tướng Nguyễn Chí Thanh: Nhà lãnh đạo lỗi lạc. Một danh tướng thời đại Hồ Chí Minh: Hồi ký/ Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu,... by Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Nguyễn Minh Triết [Tác giả] | Đỗ Mười [Tác giả] | Lê Khả Phiêu [Tác giả] | Lê Đức Anh [Tác giả]. Edition: Xuất bản lần thứ 2.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 Đ103T (1).
|
|
10.
|
Hồi ký về đồng chí Trường Chinh/ Nguyễn Văn Trân, Lê Thu Trà,... by Nguyễn Văn Trân [Tác giả] | Lê Thu Trà [Tác giả] | Thép Mới [Tác giả] | Đinh Nho Liêm [Tác giả] | Hà Xuân Trường [Tác giả] | Trần Độ [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704 H452K (1).
|
|
11.
|
Lê Hồng Phong: người cộng sản kiên cường: Hồi kí/ Lê Khả Phiêu, Lê Xuân Tùng,... by Lê Khả Phiêu | Nguyễn Minh Triết [Tác giả] | Hoàng Tùng [Tác giả] | Lê Doãn Hợp [Tác giả] | Lê Xuân Tùng [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 L250H (1).
|
|
12.
|
Nhớ về anh Lê Đức Thọ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704092 NH460V (1).
|
|
13.
|
Đại tướng Lê Trọng Tấn: người của những chiến trường nóng bỏng/ Võ Nguyên Giáp, Kiều Mai Sơn,... by Kiều Mai Sơn [Tác giả] | Nguyễn Văn Quảng [Tác giả] | Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Lã Thái Hoà [Tác giả] | Nguyễn Chuông [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 355.0092 Đ103T (1).
|
|
14.
|
Phỏng vấn các tướng lĩnh Việt Nam: Nhân vật. Sự kiện. Lịch sử, T.2/ Phan Hoàng. by Phan Hoàng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Trẻ ; Tạp chí kiến thức ngày nay, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.704 PH431V (1).
|
|
15.
|
Dấu ấn Võ Văn Kiệt/ Phan Huy Lê, Đỗ Mười,... by Đỗ Mười [Tác giả] | Lê Đức Anh [Tác giả] | Phan Huy Lê [Tác giả] | Chu Phạm Ngọc Sơn [Tác giả] | Tương Lai [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Văn hoá Sài Gòn ; Tạp chí Xưa và Nay, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 959.70442092 D125A (1).
|
|
16.
|
Sống giữa lòng dân/ Trần Đông. by Trần Đông. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Công an nhân dân, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.922803 S455G (1).
|
|
17.
|
Thượng tướng Lê Thế Tiệm: Dấu ấn thời gian/ Võ Bá Cường. by Võ Bá Cường. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Công an nhân dân, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 363.2092 TH561T (1).
|
|
18.
|
Danh mục tem bưu chính Việt Nam 1945-1996/ Công ty tem Việt Nam. by Công ty tem Việt Nam [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 769.569 D107M (1).
|
|
19.
|
Truyền kì mạn lục: Toàn tập/ Nguyễn Dữ; Trúc Khê Ngô Văn Triện dịch. by Nguyễn Dữ | Ngô Văn Triện [Dịch]. Series: Truyện cổ Việt NamMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California: Đại Nam, KnAvailability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92231 TR527K (2).
|
|
20.
|
Thiên nam minh giám/ Nguyễn Thạch Giang. by Nguyễn Thạch Giang. Series: Tủ sách văn học sử - Nguyễn Lương Tùng thưMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: California, Bách Việt, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Nguyễn Văn HưởngCall number: 895.92211 TH305N (2).
|